KẾT QUẢ THI VÀ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN HỌC AUTOCAD – CẦU ĐƯỜNG
TT
|
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Điểm
|
Xếp loại
|
1
|
Nguyễn Thế Anh
|
15/02/1993
|
Gia Lai
|
7.0
|
Khá
|
2
|
Vũ Đình Hưng
|
22/09/1990
|
Thái Bình
|
9.0
|
Giỏi
|
3
|
Từ Hòa Hướng
|
01/06/1993
|
Khánh Hòa
|
9.0
|
Giỏi
|
4
|
Tốn Thanh Hậu
|
28/09/1993
|
Quảng Ngãi
|
8.0
|
Giỏi
|
5
|
Trẫn Đăng Khoa
|
04/11/1993
|
Quảng Ngãi
|
9.0
|
Giỏi
|
6
|
Võ Tấn Kỳ
|
25/04/1993
|
Quảng Ngãi
|
9.0
|
Giỏi
|
7
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
03/12/1992
|
Phú Yên
|
8.0
|
Giỏi
|
8
|
Đỗ Văn Mạnh
|
10/02/1992
|
Nam Định
|
10.0
|
Giỏi
|
9
|
Lê Hữu Phước
|
01/05/1993
|
Bình Định
|
9.0
|
Giỏi
|
10
|
Cao Minh Tân
|
31/12/1993
|
Phú Yên
|
9.0
|
Giỏi
|
11
|
Nguyễn Hữu Trí
|
02/03/1993
|
Bình Định
|
9.0
|
Giỏi
|
12
|
Nguyễn Lê Ngọc Trung
|
10/04/1993
|
Khánh Hòa
|
10.0
|
Giỏi
|
13
|
Nguyễn Thanh Tuân
|
13/07/1993
|
Bình Định
|
9.0
|
Giỏi
|
14
|
Nguyễn Thạch Tùng
|
10/07/1993
|
Phú Yên
|
9.0
|
Giỏi
|
15
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
20/06/1993
|
Quảng Ngãi
|
9.0
|
Giỏi
|
16
|
Phan Thanh Lập
|
20/04/1993
|
Phú Yên
|
9.0
|
Giỏi
|
17
|
Đặng Văn Lộc
|
15/03/1993
|
Bình Định
|
8.0
|
Giỏi
|